Trong quá trình sử dụng, không phải lúc nào cũng tránh được sự cố xảy ra với điều hòa. Với bảng mã lỗi điều hòa Daikin, người dùng có thể định vị và nhận biết được sự cố cụ thể mà các sản phẩm của mình đang gặp phải. Đặc biệt, nếu gia đình bạn đang sử dụng điều hòa Daikin, việc nắm rõ mã lỗi này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố hư hỏng một cách hiệu quả, giúp cho quá trình vận hành của sản phẩm được bền vững hơn và gia tăng tuổi thọ của máy lạnh trong thời gian dài.
Xem Nhanh Bài Viết
Bảng mã lỗi dàn lạnh máy lạnh Daikin
STT | Lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
1 | A0 | Lỗi của thiết bị bảo vệ ngoại vi |
|
2 | A1 | Lỗi bo mạch |
|
3 | A3 | Lỗi hệ thống nước xả (33H) |
|
4 | A6 | Motor quạt (MF) bị quá tải, hư hỏng |
|
5 | A7 | Lỗi motor cánh đảo gió |
|
6 | A9 | Lỗi van tiết lưu điện tử |
|
7 | AF | Lỗi về mực thoát nước xả dàn lạnh |
|
8 | C4 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt |
|
9 | C5 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R3T) đường ống gas hơi |
|
10 | C9 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió hồi |
|
11 | CJ | Lỗi đầu cảm biến nhiệt trên remote |
|
Bảng mã lỗi dàn nóng điều hòa Daikin
STT | Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
1 | E1 | Lỗi bo mạch |
|
2 | E3 | Lỗi do tác động của công tắc cao áp |
|
3 | E4 | Lỗi do tác động của cảm biến hạ áp |
|
4 | E5 | Lỗi bị do động cơ máy nén inverter |
|
5 | E6 | Lỗi máy nén thường bị quá dòng hoặc bị kẹt |
|
6 | E7 | Mã lỗi điều hòa Daikin E7 là lỗi ở motor quạt dàn nóng |
|
7 | F3 | Nhiệt độ đường ống đẩy không được bình thường |
|
8 | H7 | Tín hiệu từ motor quạt nóng không được bình thường |
|
9 | H9 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió bên ngoài |
|
10 | J2 | Lỗi đầu cảm biến dòng điện |
|
11 | J3 | Mã lỗi điều hòa Daikin J3 là lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T) |
|
12 | J5 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về |
|
13 | J9 | Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T) |
|
14 | JA | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi |
|
15 | JC | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về |
|
16 | L4 | Lỗi nhiệt độ cánh tản nhiệt biến tần tăng |
|
17 | L5 | Máy nén biến tần bất thường |
|
18 | L8 | Lỗi dòng biến tần bất thường |
|
19 | L9 | Mã lỗi điều hòa Daikin L9 là lỗi khởi động máy nén biến tần |
|
20 | LC | Lỗi tín hiệu giữa bo remote và bo inverter |
|
21 | P4 | Lỗi cảm biến tăng nhiệt cánh tản inveter |
|
22 | PJ | Lỗi ở cài đặt công suất dàn nóng |
|
Bảng mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin
STT | Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
1 | U0 | Cảnh báo thiếu gas |
|
2 | U1 | Ngược pha, mất pha |
|
3 | U2 | Nguồn điện áp không đủ hoặc bị tụt áp nhanh |
|
4 | U3 | Lỗi vận hành kiểm tra không được thực hiện |
|
5 | U4 | Mã lỗi điều hòa Daikin U4 là lỗi đường truyền tín hiệu giữa các dàn nóng và dàn lạnh |
|
6 | U5 | Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote |
|
7 | U7 | Lỗi tín hiệu truyền giữa các dàn nóng |
|
8 | U8 | Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các remote “M” và ”S” |
|
9 | U9 | Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các dàn lạnh-nóng trong cùng hệ thống |
|
10 | UA | Mã lỗi điều hòa Daikin UA là lỗi vượt quá số dàn lạnh, v.v… |
|
11 | UE | Lỗi đường truyền tín hiệu của remote trung tâm và dàn lạnh |
|
12 | UF | Hệ thống lạnh lắp chưa đúng, không tương thích với dây điều khiển/đường ống gas |
|
13 | UH | Trục trặc về hệ thống, và địa chỉ hệ thống gas không xác định |
|
Thông tin về bảng mã lỗi điều hòa Daikin trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm. Bên cạnh đó, nếu bạn đang có nhu cầu mua sắm điều hòa Daikin hoặc cần tư vấn về sản phẩm điều hòa chất lượng, hãy đến với siêu thị Điện máy Minh Anh. Tại đây, bạn sẽ được tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình cùng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình. Điện máy Minh Anh cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, giá rẻ và chất lượng cao. Chúng tôi rất trân trọng và cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng!
Xem thêm: Lỗi F6 điều hòa Daikin là gì ? Nguyên nhân và cách khắc phục |
nguồn ST: dienmaygiare .net