Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU: Dàn nóng – Lạnh

Biết được kích thước cục nóng – cục lạnh điều hòa Nagakawa 18000BTU bạn dễ dàng chủ động trong thiết kế nội thất, cân nhắc chọn lựa sao cho phù hợp, vừa vặn với vị trí lắp đặt, đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-A18R2H11

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 89 cm – Cao 30 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 10.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 71.5 cm – Cao 54 cm – Dày 24 cm – Nặng 29 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T01

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 91 cm – Cao 29.4 cm – Dày 20.6 cm – Nặng 10.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 81.7 cm – Cao 55.3 cm – Dày 30 cm – Nặng 28 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T01
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T01

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2H12

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 89 cm – Cao 30 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 10.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 71.5 cm – Cao 54 cm – Dày 24 cm – Nặng 24.5 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T28

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 92 cm – Cao 30.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 10.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 25 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T28
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T28

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-A18R1M05

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 10.5 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 77 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30.0 cm – Nặng 38 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-C18R2H06

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 89 cm – Cao 30 cm – Dày 22 cm – Nặng 10 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 81 cm – Cao 58.5 cm – Dày 28 cm – Nặng 37.5 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-C18R2H06
Kích thước điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-C18R2H06

Điều hòa Nagakawa 18000BTU NS-C18R2T30

  • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 92 cm – Cao 30.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 10 kg
  • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 85.3 cm – Cao 60.2 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 29 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh: 10m

Lý do bạn nên biết kích thước điều hòa Nagakawa 18000 BTU

  • Để biết được model điều hòa Nagakawa 18000BTU có phù hợp với không gian cần lắp đặt
  • Để biết model máy lạnh Nagakawa 2HP bạn định mua có phù hợp với không gian bạn muốn lắp đặt không, khi không gian khá chật hẹp.
  • Để biết có nên mua điều hòa Nagakawa 18000BTU hay phải chọn những model có kích thước nhỏ (lớn) hơn.
  • Biết được kích thước cục nóng điều hòa nào phù hợp với không gian lắp đặt sẽ giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn.

Điện máy Minh Anh là đại lý máy lạnh lớn nhất 2 miền Bắc-Nam. Với lợi thế của mô hình kinh doanh online tiết giảm được rất nhiều chi phí, chúng tôi có thể đưa sản phẩm từ nhiều thương hiệu nổi tiếng tới tay quý khách hàng với mức giá chỉ bằng 70-80% giá siêu thị. Đặc biệt, dịch vụ CSKH vô cùng chu đáo, sẽ không làm bạn thất vọng.

Nếu bạn có nhu cầu mua sắm, hãy gọi ngay tới hotline của chúng tôi để được tư vấn 24/7!

nguồn ST: điện máy giá rẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

khac rong