Thông số kích thước tủ lạnh Toshiba: Dung tích từ 180~700 lít

Biết được kích thước tủ lạnh Toshiba (cao – rộng – sâu) sẽ giúp bạn tính toán chính xác khi thiết kế nội thất, hoặc chọn mua tủ lạnh Toshiba vừa vặn và đẹp mắt nhất. Bài viết dưới đây sẽ giúp cho các bạn biết được các thông số kích thước cơ bản và khối lượng của tủ lạnh Toshiba dung tích 180~700 lít.

Kích thước các model tủ lạnh Toshiba

200 lít

Tủ lạnh Toshiba 200L gồm các model có dung tích sử dụng từ 180~194 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
180 lít GR-RT234WE-PMV(52) Cao 127,5cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61cm – Nặng 36kg
194 lít GR-A25VM(UKG1) Cao 145,2cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61cm – Nặng 37kg

250 lít

Tủ lạnh Toshiba 250L gồm các model có dung tích sử dụng từ 233~253 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
233 lít GR-A28VS(DS1) Cao 154,5cm – Rộng 54,5cm – Sâu 62,3cm – Nặng 40kg
249 lít GR-RT325WE-PMV(06)-MG Cao 162,7cm – Rộng 54,5cm – Sâu 62cm – Nặng 44kg
253 lít GR-RT329WE-PMV(52) Cao 163 cm – Rộng 54,5cm – Sâu 61,5cm – Nặng 43kg

300 lít

Tủ lạnh Toshiba 300L chỉ có 1 model là GR-RT395WE-PMV(06)-MG: Cao 160,5cm – Rộng 59,5cm – Sâu 71cm  – Nặng 58kg

350 lít

Tủ lạnh Toshiba 350L gồm các model có dung tích sử dụng từ 336~337 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
336 lít GR-RT435WEA-PMV(06)-MG Cao 172,4cm – Rộng 59,5cm – Sâu 67,4cm – Nặng 63kg
337 lít GR-RT435WE-PMV(06)-MG Cao 170,5cm – Rộng 59,5cm – Sâu 71cm – Nặng 58,5kg

400~450 lít

Tủ lạnh Toshiba 400~450L gồm các model có dung tích sử dụng từ 407~460 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
407 lít GR-RT535WE-PMV(06)-MG Cao 169,5cm – Rộng 70cm – Sâu 70cm – Nặng 71kg
460 lít GR-RS600WI-PMV(37)-SG Cao 177,5cm – Rộng 83,5cm – Sâu 63,5cm – Nặng 76kg

500 lít

Tủ lạnh Toshiba 500L gồm các model có dung tích sử dụng từ 509~515 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
509 lít GR-RF605WI-PMV(06)-MG Cao 190,5cm – Rộng 83,3cm – Sâu 64,8cm – Nặng 100kg
511 lít GR-RF610WE-PGV(22)-XK Cao 189,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 64,8cm – Nặng 107kg
515 lít GR-RF670WI-PGV(A9)-BG Cao 189,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 65cm – Nặng 112kg

550~700 lít

Tủ lạnh Toshiba 550~700L gồm các model có dung tích sử dụng từ 555~608 lít.

Dung tích Model Kích thước – Khối lượng
555 lít GR-AG58VA XK Cao 172,5cm – Rộng 80,3cm – Sâu 73,9cm – Nặng 81kg
596 lít GR-RS775WI-PMV(06)-MG Cao 177,5cm – Rộng 91cm – Sâu 70cm – Nặng 88kg
608 lít GR-AG66VA (X) Cao 184,8cm – Rộng 80,3cm – Sâu 73,9cm – Nặng 87kg

Một số lưu ý

Khi xác định kích thước để lắp đặt tủ lạnh, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Kích thước tổng thể của tủ lạnh: Đây là yếu tố quan trọng đầu tiên bạn cần xem xét. Đo lường kích thước không gian trống ở nhà bếp mà bạn dự định đặt tủ lạnh vào. Lưu ý cả chiều rộng, chiều cao và chiều sâu của tủ lạnh để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo.
  • Khoảng trống xung quanh tủ lạnh: Bạn cần đảm bảo có đủ khoảng trống xung quanh tủ lạnh để tủ lạnh hoạt động hiệu quả. Khoảng trống tối thiểu cần thiết như sau: phía sau tủ lạnh: 10cm, phía bên cạnh tủ lạnh: 5cm, phía trên tủ lạnh: 30cm
  • Chiều cao của bề mặt đặt tủ lạnh: Nếu tủ lạnh không nằm sâu trong tường, đảm bảo bề mặt nơi bạn đặt tủ có đủ chiều cao để cửa tủ mở và đóng dễ dàng.
  • Khả năng mở cửa tủ lạnh: Đảm bảo có đủ không gian để mở cửa tủ lạnh một cách thoải mái. Cửa tủ lạnh cần mở được ít nhất 90 độ để bạn dễ dàng lấy và cất thực phẩm.

nguồn ST: điện máy giá rẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

khac rong